- Từ điển Anh - Việt
Single-minded
Nghe phát âmMục lục |
/'siŋgl'maindid/
Thông dụng
Tính từ
Chân thật, ngay thẳng (như) single-hearded
Chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artless , determined , firm , guileless , inflexible , obsessed , persistent , relentless , resolute , rigid , staunch , steadfast , stubborn , unbending , undesigning
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single-mode elastic method
phương pháp đàn hồi dạng đơn, phương pháp đàn hồi dạng đơn, -
Single-mode operation
sự thao tác kiểu đơn, -
Single-mode optical fiber
sợi quang chế độ đơn, sợi quang một chế độ, -
Single-mode oscillation
dao động đơn, -
Single-mode output
ngõ ra một chế độ, đầu ra kiểu đơn, -
Single-mode signal
các tín hiệu kiểu đơn, -
Single-mode spectral method
phương pháp phổ dạng đơn, -
Single-motion-type
đóng (hoặc mở) bằng cùng một chuyển động, -
Single-motored
có dẫn động riêng, một động cơ, -
Single-notch frontal joint
mộng một răng đối đầu, -
Single-objective network
sơ đồ mạng mục tiêu, -
Single-occupancy building
nhà một chức năng, -
Single-opening nozzle
vòi phun có một lỗ phun, -
Single-order mail proposition
đơn đặt hàng một lần, -
Single-packet frame
mành một gói, -
Single-pair wire
cáp một cặp, -
Single-pane glazing
cửa kính một lớp, -
Single-particle like behavior
dáng điệu tựa hạt đơn, dáng điệu tựa một hạt, hành vi tựa hạt đơn, hành vi tựa một hạt, -
Single-particle state
trạng thái hạt đơn, trạng thái một hạt, -
Single-pass condenser
bình ngưng (có) một dòng (lối), bình ngưng một dòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.