Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Single-minded

Nghe phát âm

Mục lục

/'siŋgl'maindid/

Thông dụng

Tính từ

Chân thật, ngay thẳng (như) single-hearded
Chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
artless , determined , firm , guileless , inflexible , obsessed , persistent , relentless , resolute , rigid , staunch , steadfast , stubborn , unbending , undesigning

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top