Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Single-track

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có một đường ray
a single-track railroad
đường xe lửa chỉ có một đường ray
Hẹp hòi, thiển cận
a single-track mind
trí óc thiển cận

Xây dựng

một đường
single-track tunnel
hầm một đường sắt

Kỹ thuật chung

đường đơn
single-track bridge
cầu đường đơn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top