- Từ điển Anh - Việt
Single bolting
Xem thêm các từ khác
-
Single bond
liên kết đơn, trái phiếu đơn, -
Single brake
phanh đơn, -
Single break contact
công tắc một điểm ngắt, -
Single bucket excavator
máy đào một gàu, máy xúc một gàu, máy xúc một gàu, -
Single budget
ngân sách đơn nhất, -
Single buffer mode
chế độ vùng đệm đơn, -
Single buoy mooring
bệ neo phao đơn (hàng hải), -
Single bus
thanh dẫn đơn, thanh cái đơn, -
Single busbar
thanh cái đơn, -
Single byte font
phông byte đơn, phông một byte, -
Single cable
cáp đơn, -
Single cantilever gantry crane
cần trục cổng một công-xon, -
Single capacity
chức năng duy nhất, tư cách duy nhất, -
Single carriage way road
đường không có dải phân cách, -
Single carry
sự mang sang đơn lẻ, nhớ đơn, -
Single cast
ép kiểu đơn, -
Single casting
sự đúc từng chiếc, vật đúc nguyên khối, -
Single centrifugal pump
máy bơm ly tâm cửa vào, bơm ly tâm một cửa vào, -
Single channel
kênh đơn, một kênh, kênh đơn, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn, single channel voice frequency (scvf), tần số âm... -
Single channel amplifier
bộ khuếch đại kênh đơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.