- Từ điển Anh - Việt
Single sound
Xem thêm các từ khác
-
Single source
nguồn đơn, strength of single source, cường độ nguồn đơn -
Single source supplier
nguồn cung cấp đơn, -
Single space
hàng đơn, -
Single spacing
khoảng cách dòng đơn, sự đặt cách dòng đơn (đặt cách một dòng), -
Single span
nhịp đơn, một nhịp, nhịp đơn, single-span beam, khung một nhịp, single-span frame, khung một nhịp, single-span precast beam, dầm... -
Single speed floating action
tác động thay đổi tốc độ đơn, -
Single spindle automatic
máy tự động một trục chính, -
Single spindle boring machine
máy khoan ngang một trục chính, -
Single spindle lathe
máy tiện đơn trục chính, máy tiện một trục chính, -
Single spot
mối hàn điểm, -
Single staff
mia đơn, -
Single stage
bậc đơn, -
Single stage amplifier
bộ khuếch đại một tầng, -
Single stage compressor
máy nén một tầng, -
Single stage curing
sự bảo dưỡng (bê tông) một giai đoạn, -
Single stage extraction
sự chiết một lần, -
Single stage regulator
bộ hiệu chánh đơn tần, -
Single stage suspension
hệ thống lò xo một cấp, -
Single stage turbine
tuabin đơn cấp, -
Single standard
chế độ đơn bản vị,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
