Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Single voyage

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

chuyến một

Kinh tế

chuyến một
single voyage charter
hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi)
single voyage charter
sự thuê tàu chuyến một
single voyage charter
sự, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top