Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siniceway channel

Kỹ thuật chung

kênh tập trung nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sinicization

    hán hóa (quá trình tiếp thu, chuyển đổi của các nền văn hóa của các dân tộc khác sang nền văn hóa hán trong lịch sử),...
  • Sinigrin

    xinigrin,
  • Sinister

    / ´sinistə /, Tính từ: gở, mang điềm xấu, Ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ...
  • Sinistr-

    prefìx. chỉ phíatrái hay bên trài.,
  • Sinistrad

    về bên trái,
  • Sinistrad writing

    kiểu viết từ phải sang trái,
  • Sinistral

    / ´sinistrəl /, Tính từ: xoắn trái (vỏ ốc), (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái,...
  • Sinistrality

    thuận bên trái,
  • Sinistraural

    tai trái nghe rõ hơn,
  • Sinistrocardia

    tim sang trái,
  • Sinistrocerebral

    Tính từ: (thuộc) bán cầu đại não, thuộc bán cầu não trái,
  • Sinistrocular

    thuận mắt trái,
  • Sinistrogyration

    quay sang trái, xoay sang trái,
  • Sinistromanual

    thuận tay trái,
  • Sinistropedal

    thuận chân trái,
  • Sinistrophobia

    (chứng) sợ bên trái,
  • Sinistrorsal

    Tính từ: xoắn trái, (thực vật học) quấn trái, quấn sang bên trái (cây leo...), có hành trình...
  • Sinistrorsal curve

    đường xoắn trái,
  • Sinistrorse

    / ´sini¸strɔ:s /, như sinistrorsal, Toán & tin: xoắn trái, Y học: quay...
  • Sinistrose

    đường quay trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top