Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sinkhole

Nghe phát âm

Mục lục

/´siηk¸houl/

Thông dụng

Danh từ
(địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước
Hố sụt; chổ đất sụt
Hào nước bẩn, rãnh nước bẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basin , concavity , dip , hollow , pit , sag , sink

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top