Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sinking fund

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

vốn khấu hao

Điện tử & viễn thông

quỹ trả dần (hoặc giảm dần)

Kỹ thuật chung

quỹ đang chìm

Kinh tế

quỹ chìm
sinking fund insurance policy
đơn bảo hiểm quỹ chìm
sinking fund method
phương pháp quỹ chìm
sinking fund policy
đơn bảo hiểm quỹ chìm
quỹ thanh toán nợ
quỹ tích luỹ
quỹ tích lũy
quỹ trả nợ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top