Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sinner

Nghe phát âm


Mục lục

/'sinə/

Thông dụng

Danh từ

Người có tội, người phạm tội
as I am a sinner
thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adulterer , delinquent , evildoer , miscreant , murderer , reprobate , scamp , thief , transgressor , trespasser , trespasser. seewrong-doer , wrong-doer , wrongdoer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top