Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sinusoidal

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sainə´sɔidəl/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) sin
sinusoidal function
hàm sin

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) có hình sin

Xây dựng

thuộc hình sin

Kỹ thuật chung

có hình sin
dạng sin
sinusoidal current
dòng dạng sin
đường sin
hình sin

Giải thích VN: Sóng biến đổi theo hàm số sine.

non-sinusoidal
không hình sin
phase of a sinusoidal quantity
pha của một đại lượng hình sin
pulsed non-sinusoidal carrier
sóng mang động không hình Sin
sinusoidal conditions
điều kiện (hình) sin
sinusoidal current
dòng điện hình sin
sinusoidal dispersal
sự phân tán hình sin
sinusoidal envelop
đường bao hình sin
sinusoidal envelope
bao hình sin
sinusoidal field
đường hình sin
sinusoidal function
hàm hình sin
sinusoidal input
tín hiệu vào hình sin
sinusoidal interference
giao thoa hình sin
sinusoidal modulation signal
tín hiệu biến điệu hình sin
sinusoidal oscillation
dao động hình sin
sinusoidal quantity
đại lượng hình sin
sinusoidal signal generator
bộ tạo tín hiệu hình sin
sinusoidal test signal
tín hiệu thử hình sin
sinusoidal vibration
dao động hình sin
sinusoidal vibration
sự rung động hình sin
sinusoidal voltage
điện áp hình sin
sinusoidal wave
sóng hình sin
steady sinusoidal component
thành phần hình sin ổn định

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top