Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sirocco

Nghe phát âm

Mục lục

/si´rɔkou/

Thông dụng

Cách viết khác scirroco

Danh từ, số nhiều siroccos

Gió nóng và ấm từ châu Phi thổi tới nước Y

Xem thêm các từ khác

  • Sirocco-type roaster

    thiết bị rang kiểu sirocco,
  • Sirrah

    Danh từ, số nhiều siroccos: gió xirôcô (thổi từ sa mạc xa-ha-ra), gió ấm mang mưa (về mùa đông),...
  • Sirred

    ,
  • Sirree

    / sə´ri: /, (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &, s”'ri :, danh từ
  • Sirs

    ,
  • Sirup

    Danh từ: xi-rô, nước ngọt; nước hoà đường, chất lỏng ngọt đặc sánh (nước mật đường..),...
  • Sirupy

    Tính từ: như xi-rô; ngọt như xi-rô; đặc sánh như xi-rô,
  • Sis

    Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của sister chị, em gái,
  • Sisal

    / sisl /, Danh từ: (thực vật học) cây xidan (thuộc loại thùa), sợi xidan (làm bằng lá của một...
  • Sisal hemp

    sợi gai dầu xizal,
  • Sisal hemp rope

    dây gai dầu xi-zan,
  • Sisal rope

    cáp thùa sizan, chão gai thua sizan, thừng thùa sizan,
  • Siskin

    / ´siskin /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ vàng,
  • Sismotherapy

    (phép) rung xoabóp,
  • Sisrepair

    sự đổ nát, sự hư nát,
  • Sissembly

    sự tháo rời ra,
  • Sissipate

    phát tán,
  • Sissipation

    sự phát tán,
  • Sissoo

    / ´sisu: /, danh từ, gỗ xixu (một loại gỗ quý của ấn độ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top