Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sisal rope

Mục lục

Cơ khí & công trình

cáp thùa sizan
chão gai thua sizan
thừng thùa sizan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Siskin

    / ´siskin /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ vàng,
  • Sismotherapy

    (phép) rung xoabóp,
  • Sisrepair

    sự đổ nát, sự hư nát,
  • Sissembly

    sự tháo rời ra,
  • Sissipate

    phát tán,
  • Sissipation

    sự phát tán,
  • Sissoo

    / ´sisu: /, danh từ, gỗ xixu (một loại gỗ quý của ấn độ),
  • Sissy

    / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish...
  • Sissyish

    Tính từ: Ẻo lả; õng ẹo, Từ đồng nghĩa: adjective, epicene , feminine...
  • Sistema Economica Latina Americana

    hệ thống kinh tế châu mỹ la-tinh,
  • Sister

    / 'sistə /, Danh từ: (viết tắt) sis chị, em gái, chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết...
  • Sister-in-law

    / ´sistəin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều sisters-in-law, chị em dâu hoặc chị em chồng (vợ),
  • Sister-strand crossing over

    trao đổi chéo nhiễm sắc tử chị em,
  • Sister cell

    tế bào chị em,
  • Sister chromatid

    nhiễm sắc tử chị em,
  • Sister company

    công ty chị em,
  • Sister hook

    móc đôi, móc kép,
  • Sister of charity

    Thành Ngữ:, sister of charity, bà phước
  • Sister of mercy

    Danh từ: bà phước,
  • Sister ship

    tàu cùng chủ, tàu cùng cỡ, tàu ngang cấp, tàu chị em, các tàu cùng một loại, cùng sêri, sister ship clause, điều khoản tàu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top