Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Sissyish

    Tính từ: Ẻo lả; õng ẹo, Từ đồng nghĩa: adjective, epicene , feminine...
  • Sistema Economica Latina Americana

    hệ thống kinh tế châu mỹ la-tinh,
  • Sister

    / 'sistə /, Danh từ: (viết tắt) sis chị, em gái, chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết...
  • Sister-in-law

    / ´sistəin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều sisters-in-law, chị em dâu hoặc chị em chồng (vợ),
  • Sister-strand crossing over

    trao đổi chéo nhiễm sắc tử chị em,
  • Sister cell

    tế bào chị em,
  • Sister chromatid

    nhiễm sắc tử chị em,
  • Sister company

    công ty chị em,
  • Sister hook

    móc đôi, móc kép,
  • Sister of charity

    Thành Ngữ:, sister of charity, bà phước
  • Sister of mercy

    Danh từ: bà phước,
  • Sister ship

    tàu cùng chủ, tàu cùng cỡ, tàu ngang cấp, tàu chị em, các tàu cùng một loại, cùng sêri, sister ship clause, điều khoản tàu...
  • Sister ship clause

    điều khoản tàu cùng chủ,
  • Sister ships

    những con tàu chị em, những tàu cùng chủ,
  • Sister ships clause

    điều khoản tàu cùng chủ,
  • Sisterd-in-law

    Danh từ, số nhiều sisters-in-law: chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ,
  • Sisterhood

    / ´sistəhud /, Danh từ: tình chị em, hội phụ nữ từ thiện, tổ chức tôn giáo của phụ nữ,...
  • Sisterless

    / ´sistəlis /, tính từ, không có chị, không có em gái,
  • Sisterliness

    / ´sistəlinis /, danh từ, tình thân thiết, tình ruột thịt (như) chị em,
  • Sisterly

    / ´sistəli /, tính từ, (thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top