Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sister

Nghe phát âm

Mục lục

/'sistə/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) sis chị, em gái
sister german
chị (em) ruột
Chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền)
they supported their sisters in the dispute
họ ủng hộ các chị em trong cuộc tranh chấp
Bạn gái thân (coi (như) chị em gái)
( Sister) (viết tắt) Sr bà xơ; nữ tu sĩ, ni cô
Sister of mercy
bà phước
Nữ y tá trưởng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) bà chị, cô em (dùng để nói với một phụ nữ)
come on, sister, hurry along!
đi thôi, bà chị, nhanh nhanh lên!
(thuộc ngữ) cùng một mẫu, cùng một kiểu (một tàu thủy, một tổ chức..)
our sister college in Cambridge
trường cao đẳng kiểu như chúng ta ở Cambridge

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

kẹp đôi

Kỹ thuật chung

đối tiếp nhau
tương ứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blood sister , kin , kinsperson , relation , relative , twin , companion , female , friend , nun , sibling , woman

Xem thêm các từ khác

  • Sister-in-law

    / ´sistəin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều sisters-in-law, chị em dâu hoặc chị em chồng (vợ),
  • Sister-strand crossing over

    trao đổi chéo nhiễm sắc tử chị em,
  • Sister cell

    tế bào chị em,
  • Sister chromatid

    nhiễm sắc tử chị em,
  • Sister company

    công ty chị em,
  • Sister hook

    móc đôi, móc kép,
  • Sister of charity

    Thành Ngữ:, sister of charity, bà phước
  • Sister of mercy

    Danh từ: bà phước,
  • Sister ship

    tàu cùng chủ, tàu cùng cỡ, tàu ngang cấp, tàu chị em, các tàu cùng một loại, cùng sêri, sister ship clause, điều khoản tàu...
  • Sister ship clause

    điều khoản tàu cùng chủ,
  • Sister ships

    những con tàu chị em, những tàu cùng chủ,
  • Sister ships clause

    điều khoản tàu cùng chủ,
  • Sisterd-in-law

    Danh từ, số nhiều sisters-in-law: chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ,
  • Sisterhood

    / ´sistəhud /, Danh từ: tình chị em, hội phụ nữ từ thiện, tổ chức tôn giáo của phụ nữ,...
  • Sisterless

    / ´sistəlis /, tính từ, không có chị, không có em gái,
  • Sisterliness

    / ´sistəlinis /, danh từ, tình thân thiết, tình ruột thịt (như) chị em,
  • Sisterly

    / ´sistəli /, tính từ, (thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị...
  • Sistributive lattice

    mạng phân phối,
  • Sisyphean

    / ¸sisi´fiən /, Tính từ: như xi-xi-phút (người bị thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top