Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sister of charity

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

sister of charity
bà phước

Xem thêm charity


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sister of mercy

    Danh từ: bà phước,
  • Sister ship

    tàu cùng chủ, tàu cùng cỡ, tàu ngang cấp, tàu chị em, các tàu cùng một loại, cùng sêri, sister ship clause, điều khoản tàu...
  • Sister ship clause

    điều khoản tàu cùng chủ,
  • Sister ships

    những con tàu chị em, những tàu cùng chủ,
  • Sister ships clause

    điều khoản tàu cùng chủ,
  • Sisterd-in-law

    Danh từ, số nhiều sisters-in-law: chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ,
  • Sisterhood

    / ´sistəhud /, Danh từ: tình chị em, hội phụ nữ từ thiện, tổ chức tôn giáo của phụ nữ,...
  • Sisterless

    / ´sistəlis /, tính từ, không có chị, không có em gái,
  • Sisterliness

    / ´sistəlinis /, danh từ, tình thân thiết, tình ruột thịt (như) chị em,
  • Sisterly

    / ´sistəli /, tính từ, (thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị...
  • Sistributive lattice

    mạng phân phối,
  • Sisyphean

    / ¸sisi´fiən /, Tính từ: như xi-xi-phút (người bị thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá...
  • Sit

    / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo),...
  • Sit-down

    / ´sit¸daun /, Danh từ: cuộc đình công ngồi chiếm xưởng, bữa ăn ngồi,
  • Sit-down strike

    như sit-down, Kinh tế: cuộc đình công ngồi, đình công chiếm xưởng,
  • Sit-in

    / ´sit¸in /, Danh từ: cuộc biểu tình ngồi; sự phản đối thể hiện bằng biểu tình ngồi,
  • Sit-ups

    Động tác nằm và ngồi dậy,
  • Sit up

    Danh từ: thức khuya, đứng dậy,
  • Sita

    telex của ngành hàng không (truyền qua đường dây điện thoại),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top