Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sitter

Nghe phát âm

Mục lục

/´sitə/

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự rung

Xem thêm các từ khác

  • Sitter-in

    Danh từ: người biểu tình ngồi, người giữ trẻ (trong khi bố mẹ đi vắng) (như) baby-sitter,
  • Sitting

    / 'sittiɳ /, Danh từ: sự ngồi; sự đặt ngồi, buổi họp (với thời gian liên tục), lần, lúc,...
  • Sitting-room

    Danh từ: phòng ngồi chơi, phòng khách,
  • Sitting duck

    Danh từ: (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương, mục...
  • Sitting height

    chiều cao ngồi,
  • Sitting member

    Danh từ: Ứng cử viên ở một cuộc tổng tuyển cử mà nếu trúng cử sẽ được giữ ghế cho...
  • Sitting of houses

    sự xác định vị trí nhà (bằng cọc và dây căng),
  • Sitting pretty

    Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
  • Sitting room

    phòng khách (nhỏ), Kỹ thuật chung: phòng khách, phòng đợi, Từ đồng nghĩa:...
  • Sitting suprasternal height

    chiều cao ngồi trên xương ức,
  • Sitting tenant

    Danh từ: người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (trong một căn hộ..), Kinh...
  • Sitting vertex height

    chiều cao ngồi,
  • Situate

    / ´sitʃu¸eit /, Ngoại động từ: Đặt ở vị trí, đặt chỗ cho, Đặt vào hoàn cảnh, hình...
  • Situated

    / ´sitʃu¸eitid /, Tính từ: Ở một vị trí, địa thế, Ở vào một tình thế, ở trong một hoàn...
  • Situation

    / ,sit∫u'ei∫n /, Danh từ: vị trí, địa thế, tình hình, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm;...
  • Situation calculus

    tính toán tình huống,
  • Situation comedy

    Danh từ: cách viết khác sitcom, hài kịch tình thế (hài kịch, (thường) trong một chương trình...
  • Situation plan

    mặt bằng vị trí,
  • Situation rent

    tiền thuê địa thế tốt,
  • Situation report (sttrep)

    báo cáo tình hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top