Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sitting

Nghe phát âm

Mục lục

/'sittiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự ngồi; sự đặt ngồi
Buổi họp (với thời gian liên tục)
Lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa)
room where 200 people can be served at a sitting
phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
Lần, lượt, một mạch (khoảng thời gian dùng liên tục cho một hoạt động)
finish reading a book at one sitting
đọc một mạch hết cuốn sách
Sự ngồi mẫu; buổi ngồi mẫu (khoảng thời gian ai đó ngồi cho người ta vẽ hay chụp ảnh)
Ghế dành riêng (trong nhà thờ)
Ổ trứng, lứa trứng (số trứng mà một con gà mái ấp)

Chuyên ngành

Vật lý

sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
in situ , lotus , sedentary , situated

Xem thêm các từ khác

  • Sitting-room

    Danh từ: phòng ngồi chơi, phòng khách,
  • Sitting duck

    Danh từ: (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương, mục...
  • Sitting height

    chiều cao ngồi,
  • Sitting member

    Danh từ: Ứng cử viên ở một cuộc tổng tuyển cử mà nếu trúng cử sẽ được giữ ghế cho...
  • Sitting of houses

    sự xác định vị trí nhà (bằng cọc và dây căng),
  • Sitting pretty

    Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
  • Sitting room

    phòng khách (nhỏ), Kỹ thuật chung: phòng khách, phòng đợi, Từ đồng nghĩa:...
  • Sitting suprasternal height

    chiều cao ngồi trên xương ức,
  • Sitting tenant

    Danh từ: người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (trong một căn hộ..), Kinh...
  • Sitting vertex height

    chiều cao ngồi,
  • Situate

    / ´sitʃu¸eit /, Ngoại động từ: Đặt ở vị trí, đặt chỗ cho, Đặt vào hoàn cảnh, hình...
  • Situated

    / ´sitʃu¸eitid /, Tính từ: Ở một vị trí, địa thế, Ở vào một tình thế, ở trong một hoàn...
  • Situation

    / ,sit∫u'ei∫n /, Danh từ: vị trí, địa thế, tình hình, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm;...
  • Situation calculus

    tính toán tình huống,
  • Situation comedy

    Danh từ: cách viết khác sitcom, hài kịch tình thế (hài kịch, (thường) trong một chương trình...
  • Situation plan

    mặt bằng vị trí,
  • Situation rent

    tiền thuê địa thế tốt,
  • Situation report (sttrep)

    báo cáo tình hình,
  • Situation wanted

    cần chỗ làm, cần việc làm,
  • Situational context

    bối cảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top