Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Six

Nghe phát âm

Mục lục

/siks/

Thông dụng

Đại từ & từ xác định

Sáu ( 6)
six o'clock
sáu giờ
to be six
lên sáu (tuổi)
at sixes and sevens
(thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn

Danh từ

Số sáu
twice six is twelve
hai lần sáu là mười hai
(đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)
it is six of one and half a dozen of the other
bên tám lạng, bên nửa cân

Chuyên ngành

Toán & tin

sáu
sáu (6)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
hexadic , hexagonal , semestral , senary , sextuple
noun
hexad , hexagon , hexagram , semester , sextet , sextuplet
verb
sextuple

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top