Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sizable

Nghe phát âm

Mục lục

/´saizəbl/

Thông dụng

Cách viết khác sizeable

Tính từ

Có cỡ, khá lớn
a sizable field
một cánh đồng khá lớn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

có kích thước lớn
đáng kể

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ample , big , burly , capacious , comprehensive , decent , decent-sized , extensive , good , goodly , great , gross , hefty , husky , jumbo * , largish , major , massive , ponderous , respectable , sensible , spacious , strapping , substantial , tidy , voluminous , whopping * , considerable , healthy , large , large-scale , biggish , roomy , whopping

Từ trái nghĩa

adjective
inadequate , inconsiderable , insufficient , little , short , small , tiny

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top