Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sizing tool

Cơ khí & công trình

dao định cữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sizing trip

    cơ cấu dừng bước tiến tự động khi đạt kích thước, dừng khi đạt kích thước,
  • Sizing varnish

    sơn dán,
  • Sizing windows

    đo cỡ cửa sổ,
  • Sizy

    / ´saizi /, tính từ, như hồ, dính như hồ,
  • Sizzle

    / ´sizl /, Danh từ: (thông tục) tiếng kêu xèo xèo, Nội động từ:...
  • Sizzler

    / ´sizlə /, danh từ, (thông tục) ngày rất nóng nực, whew ! what a zizzler  !, úi chà! hôm nay sao mà nóng thế!
  • Sizzling

    Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot...
  • Sizzling sound

    tiếng lục ục dạ dày, tiếng sôi bụng,
  • Sjambok

    / ´ʃæmbɔk /, Danh từ: roi da tê giác, Ngoại động từ: Đánh bằng...
  • Ska

    Danh từ: Điệu nhạc ska (gốc từ ja-maica),
  • Skald

    / skɔ:ld /, Danh từ: (sử học) người hát rong ( bắc-Âu) (như) scald,
  • Skapolith

    scapolit,
  • Skat

    / skæt /, Danh từ: lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức),
  • Skate

    / skeit /, Danh từ, số nhiều .skate, skates: (động vật học) cá đuối, Danh...
  • Skate over/round something

    Thành Ngữ:, skate over/round something, nói gián tiếp
  • Skateboard

    / ´skeit¸bɔ:d /, Danh từ: ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt),
  • Skateboarder

    / ´skeit¸bɔ:də /, danh từ, người sử dụng ván trượt,
  • Skateboarding

    / ´skeit¸bɔ:diη /, danh từ, môn trượt ván,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top