Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sizzling

Nghe phát âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid

Xem thêm các từ khác

  • Sizzling sound

    tiếng lục ục dạ dày, tiếng sôi bụng,
  • Sjambok

    / ´ʃæmbɔk /, Danh từ: roi da tê giác, Ngoại động từ: Đánh bằng...
  • Ska

    Danh từ: Điệu nhạc ska (gốc từ ja-maica),
  • Skald

    / skɔ:ld /, Danh từ: (sử học) người hát rong ( bắc-Âu) (như) scald,
  • Skapolith

    scapolit,
  • Skat

    / skæt /, Danh từ: lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức),
  • Skate

    / skeit /, Danh từ, số nhiều .skate, skates: (động vật học) cá đuối, Danh...
  • Skate over/round something

    Thành Ngữ:, skate over/round something, nói gián tiếp
  • Skateboard

    / ´skeit¸bɔ:d /, Danh từ: ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt),
  • Skateboarder

    / ´skeit¸bɔ:də /, danh từ, người sử dụng ván trượt,
  • Skateboarding

    / ´skeit¸bɔ:diη /, danh từ, môn trượt ván,
  • Skater

    / ´skeitə /, danh từ, người trượt băng,
  • Skates

    ,
  • Skating

    / ´skeitiη /, Danh từ: môn trượt băng, Kỹ thuật chung: sự trượt,...
  • Skating-rink

    Danh từ: sân băng (tự nhiên hoặc nhân tạo để trượt băng); sân patanh (khu vực nhẵn dùng cho...
  • Skating rink

    sân trượt băng, Kỹ thuật chung: sân trượt băng nghệ thuật,
  • Skating track

    đường trượt băng,
  • Skatole

    skatol,
  • Skatology

    môn học về phân,
  • Skatophagy

    (sự) ăn phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top