Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skat

Nghe phát âm

Mục lục

/skæt/

Thông dụng

Danh từ

Lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức)

Xem thêm các từ khác

  • Skate

    / skeit /, Danh từ, số nhiều .skate, skates: (động vật học) cá đuối, Danh...
  • Skate over/round something

    Thành Ngữ:, skate over/round something, nói gián tiếp
  • Skateboard

    / ´skeit¸bɔ:d /, Danh từ: ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt),
  • Skateboarder

    / ´skeit¸bɔ:də /, danh từ, người sử dụng ván trượt,
  • Skateboarding

    / ´skeit¸bɔ:diη /, danh từ, môn trượt ván,
  • Skater

    / ´skeitə /, danh từ, người trượt băng,
  • Skates

    ,
  • Skating

    / ´skeitiη /, Danh từ: môn trượt băng, Kỹ thuật chung: sự trượt,...
  • Skating-rink

    Danh từ: sân băng (tự nhiên hoặc nhân tạo để trượt băng); sân patanh (khu vực nhẵn dùng cho...
  • Skating rink

    sân trượt băng, Kỹ thuật chung: sân trượt băng nghệ thuật,
  • Skating track

    đường trượt băng,
  • Skatole

    skatol,
  • Skatology

    môn học về phân,
  • Skatophagy

    (sự) ăn phân,
  • Skean

    / ski:n /, Danh từ: dao găm (ở ai-len và scốtlen),
  • Skedaddle

    / ski´dædl /, Danh từ: (thông tục) sự chạy tán loạn, Nội động từ:...
  • Skeen arch

    cuốn thu nhỏ,
  • Skeet

    Danh từ: (thể dục thể thao) trò bắn bồ câu bằng đất sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top