Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skate

Nghe phát âm

Mục lục

/skeit/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .skate, skates

(động vật học) cá đuối

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
Người bị khinh rẻ

Danh từ

Patanh (như) roller-skate
Giầy trượt băng; lưỡi trượt(ở giầy trượt)
get/put one's skates in
(thông tục) nhanh lên

Nội động từ

Trượt băng; đi nhanh (như) roller-skate
to skate over (on) thin ice
nói đến một vấn đề tế nhị
Ở trong hoàn cảnh nguy hiểm
be skating on thin ice
nói, (làm) một vấn đề tế nhị
skate over/round something
nói gián tiếp

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

trượt

Cơ khí & công trình

dao trượt

Kỹ thuật chung

con trượt
đà trượt
đường trượt
guốc hãm từ ray
trượt

Kinh tế

cá đuối
tầng đánh cá thờn bơn
thứ tự của tầng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
coast , flow , glide , glissade , ice skate , roller skate , sail along , skim

Xem thêm các từ khác

  • Skate over/round something

    Thành Ngữ:, skate over/round something, nói gián tiếp
  • Skateboard

    / ´skeit¸bɔ:d /, Danh từ: ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt),
  • Skateboarder

    / ´skeit¸bɔ:də /, danh từ, người sử dụng ván trượt,
  • Skateboarding

    / ´skeit¸bɔ:diη /, danh từ, môn trượt ván,
  • Skater

    / ´skeitə /, danh từ, người trượt băng,
  • Skates

    ,
  • Skating

    / ´skeitiη /, Danh từ: môn trượt băng, Kỹ thuật chung: sự trượt,...
  • Skating-rink

    Danh từ: sân băng (tự nhiên hoặc nhân tạo để trượt băng); sân patanh (khu vực nhẵn dùng cho...
  • Skating rink

    sân trượt băng, Kỹ thuật chung: sân trượt băng nghệ thuật,
  • Skating track

    đường trượt băng,
  • Skatole

    skatol,
  • Skatology

    môn học về phân,
  • Skatophagy

    (sự) ăn phân,
  • Skean

    / ski:n /, Danh từ: dao găm (ở ai-len và scốtlen),
  • Skedaddle

    / ski´dædl /, Danh từ: (thông tục) sự chạy tán loạn, Nội động từ:...
  • Skeen arch

    cuốn thu nhỏ,
  • Skeet

    Danh từ: (thể dục thể thao) trò bắn bồ câu bằng đất sét,
  • Skeg

    chân đế sàn sau tàu (đóng tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top