Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skater

Nghe phát âm

Mục lục

/´skeitə/

Thông dụng

Danh từ
Người trượt băng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skates

    ,
  • Skating

    / ´skeitiη /, Danh từ: môn trượt băng, Kỹ thuật chung: sự trượt,...
  • Skating-rink

    Danh từ: sân băng (tự nhiên hoặc nhân tạo để trượt băng); sân patanh (khu vực nhẵn dùng cho...
  • Skating rink

    sân trượt băng, Kỹ thuật chung: sân trượt băng nghệ thuật,
  • Skating track

    đường trượt băng,
  • Skatole

    skatol,
  • Skatology

    môn học về phân,
  • Skatophagy

    (sự) ăn phân,
  • Skean

    / ski:n /, Danh từ: dao găm (ở ai-len và scốtlen),
  • Skedaddle

    / ski´dædl /, Danh từ: (thông tục) sự chạy tán loạn, Nội động từ:...
  • Skeen arch

    cuốn thu nhỏ,
  • Skeet

    Danh từ: (thể dục thể thao) trò bắn bồ câu bằng đất sét,
  • Skeg

    chân đế sàn sau tàu (đóng tàu),
  • Skein

    / skein /, Danh từ: cuộn chỉ, cuộc len, Đàn vịt trời (ngỗng..) đang bay, việc rắc rối như mớ...
  • Skein arch

    vòm cung tròn,
  • Skein winding

    quấn dây kiểu cuộn chỉ,
  • Skelalgia

    (chứng) đau cẳng chân,
  • Skelasthenia

    (chứng) yếu cẳng chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top