Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skein

Nghe phát âm

Mục lục

/skein/

Thông dụng

Danh từ

Cuộn chỉ, cuộc len
Đàn vịt trời (ngỗng..) đang bay
Việc rắc rối như mớ bòng bong

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

ống mayơ

Kỹ thuật chung

cuộn
skein winding
quấn dây kiểu cuộn chỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cat's cradle , entanglement , jungle , knot , labyrinth , maze , mesh , morass , snarl , web , strand

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top