Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Skepticize

    Ngoại động từ: hoài nghi,
  • Skeptophylaxis

    (phương pháp) hỗ trợ dự phòng,
  • Skerry

    / ´skeri /, Danh từ: Đảo ngầm; đá ngầm, Hóa học & vật liệu:...
  • Sketch

    / sketʃ /, Danh từ: bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch),...
  • Sketch-book

    / ´sketʃ¸buk /, danh từ, vở nháp,
  • Sketch-map

    phác thảo bản đồ, sơ đồ,
  • Sketch-pad

    như sketch-book,
  • Sketch contour

    đường đồng mức giả thiết,
  • Sketch design

    thiết kế sơ phác,
  • Sketch designing

    sự phác thảo, sự vẽ thảo,
  • Sketch map

    Danh từ: bản đồ vẽ phác, bản đồ sơ lược,
  • Sketch plan

    bản thiết kế phác thảo, bản thiết kế phác thảo,
  • Sketcher

    / ´sketʃə /, danh từ, người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...)
  • Sketches

    bản vẽ phác,
  • Sketchily

    Phó từ: sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo,...
  • Sketchiness

    / ´sketʃinis /, danh từ, sự sơ sài; tính thô sơ, tính đại cương, tình trạng không đầy đủ, tình trạng thiếu tính chi tiết,...
  • Sketching

    / ´sketʃiη /, Xây dựng: sự (đo) vẽ phác, sự sơ họa, sự vẽ phác,
  • Sketching board

    bán vẽ (cầm tay), bản vẽ (cầm tay),
  • Sketching paper

    giấy vẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top