Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sketchiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´sketʃinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự sơ sài; tính thô sơ, tính đại cương, tình trạng không đầy đủ, tình trạng thiếu tính chi tiết, tình trạng thiếu tính hoàn hảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sketching

    / ´sketʃiη /, Xây dựng: sự (đo) vẽ phác, sự sơ họa, sự vẽ phác,
  • Sketching board

    bán vẽ (cầm tay), bản vẽ (cầm tay),
  • Sketching paper

    giấy vẽ,
  • Sketchy

    / ´sketʃi /, Tính từ: sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu...
  • Skew

    / skju: /, Tính từ: nghiêng, xiên, lệch, (toán học) ghềnh, (toán học) đối xứng lệch, Danh...
  • Skew-back hinge

    khớp chân vòm,
  • Skew-barrel arch

    vòm xiên hình trụ, vòm xiên hình trụ,
  • Skew-brick

    gạch cắt vát,
  • Skew-eyed

    Tính từ: có mắt lác,
  • Skew-metric space

    không gian metric lệnh, không gian với metric lệch,
  • Skew-symmetric

    phản đối xứng, đối xứng lệch, skew-symmetric matrix, ma trận phản đối xứng, skew-symmetric determinant, định thức đối xứng...
  • Skew-symmetric determinant

    định thức đối xứng lệch,
  • Skew-symmetric loading

    tải trọng phản đối xứng,
  • Skew-symmetric matrix

    ma trận đối xứng xiên, ma trận phản đối xứng,
  • Skew-symmetric tension

    tenxơ đối xứng lệch,
  • Skew-symmetric tensor

    tenxơ đối xứng lệch,
  • Skew-whiff

    Tính từ: (thông tục) lệch, you've got your hat on skew-whiff, anh đã đội mũ lệch,
  • Skew angle

    góc chéo, góc nghiêng, góc xiên,
  • Skew arch

    vòm nghiêng (2 gối tựa không cùng một mức cao), vòm xiên,
  • Skew back

    ván lưng xiên, chân quấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top