Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skew

Nghe phát âm

Mục lục

/skju:/

Thông dụng

Tính từ

Nghiêng, xiên, lệch
skew line
đường xiên
(toán học) ghềnh
skew curve
đường ghềnh
skew ruled surface
mặt kẻ ghềnh
(toán học) đối xứng lệch
skew determinant
định thức đối xứng lệch

Danh từ

Mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ
Gạch đá gá ở đầu hồi
on the skew
nghiêng, lệch

Nội động từ

Đi nghiêng, đi xiên
(tiếng địa phương) liếc nhìn

Ngoại động từ

Làm nghiêng đi, làm xiên đi
Bóp méo, xuyên tạc

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

nghiêng [mặt nghiêng]

Cơ - Điện tử

Mặt nghiêng, (adj) nghiêng, xiên

Cơ khí & công trình

bện (dây cáp)
tiếp tuyến (báng răng công hoặc bánh răng hypôit)

Giao thông & vận tải

trệch (khỏi phương của bán kính đường cong)

Toán & tin

đối xứng lệch
skew symmetry
phép đối xứng lệch
skew symmetry
tính đối xứng lệch
skew-symmetric determinant
định thức đối xứng lệch
skew-symmetric tension
tenxơ đối xứng lệch
skew-symmetric tensor
tenxơ đối xứng lệch
phần nghiêng
document skew
phần nghiêng tài liệu

Y học

bất xứng

Kỹ thuật chung

chéo
skew angle
góc chéo
skew bridge
cầu chéo
Skew bridge/Skewed bridge
cầu xiên/cầu chéo
skew culvert
cống chéo
skew shafts
trục chéo nhau
hướng nghiêng
không đối xứng
nghiêng
angle of skew
góc mặt nghiêng
Bridge, Skew
cầu mặt cầu nghiêng
document skew
phần nghiêng tài liệu
skew angle
góc nghiêng
skew arch
vòm nghiêng (2 gối tựa không cùng một mức cao)
skew bridge
cầu nghiêng
skew force
lực nghiêng
skew joint
mối nối nghiêng
skew nailing
sự đóng nghiêng đinh
skew notch
vết khấc nghiêng
skew rib of beam
cánh dầm nghiêng
skew rolling mill
máy cán kiểu trục nghiêng
skew surface
mặt phẳng nghiêng
độ lệch
character skew
độ lệch ký tự
clock signal skew
đô lệch tín hiệu định thời
clock signal skew
độ lệch tín hiệu đồng hồ
lệch
character skew
độ lệch ký tự
clock signal skew
đô lệch tín hiệu định thời
clock signal skew
độ lệch tín hiệu đồng hồ
document skew
sự lệch tài liệu
line skew
khoảng lệch dòng
skew curve
đường lệch
skew deviation
lệch đối xứng (mắt)
skew distribution
phân bố lệch
skew error
lỗi lệch
skew error
sự cố lệch
skew involution
phép đối hợp lệch
skew lattice
dàn lệch
skew representation
biểu diễn lệch
skew ruled surface
mặt kẻ lệch
skew symmetry
phép đối xứng lệch
skew symmetry
tính đối xứng lệch
skew-metric space
không gian với metric lệch
skew-symmetric
đối xứng lệch
skew-symmetric determinant
định thức đối xứng lệch
skew-symmetric tension
tenxơ đối xứng lệch
skew-symmetric tensor
tenxơ đối xứng lệch
tape skew
sự lệch của băng
ghềnh
skew lines
đường ghềnh
skew quadrilateral
tứ giác ghềnh
skew scattering
tán xạ ghềnh
góc nghiêng
mặt nghiêng
angle of skew
góc mặt nghiêng
méo, xiên
sự nghiêng
vặn

Kinh tế

độ nghiêng
hệ số bất đối xứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , bend , bias , change , color , contort , curve , doctor * , fake , falsify , fudge * , misrepresent , misshape , slant , throw off balance , twist , warp , chop , cut , sheer , slue , veer , angle , biased , blunder , distort , glance , slip , squint , swerve , turn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top