Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skil (fish)

Kinh tế

cá than

Xem thêm các từ khác

  • Skilful

    / ´skilful /, Tính từ: ( + at something/doing something) khéo tay; tài giỏi, Kỹ...
  • Skilfully

    Phó từ: khéo tay; tài giỏi,
  • Skill

    / skil /, Danh từ: ( + at something/doing something) sự khéo léo, sự khéo tay; sự tinh xảo, kỹ năng,...
  • Skill development

    sự phát triển kỹ năng,
  • Skill variety

    đa dạng về kỹ năng,
  • Skilled

    / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing...
  • Skilled labour

    lao động có kỹ thuật, lao động lành nghề, lao động tay nghề,
  • Skilled operator

    chuyên viên lành nghề,
  • Skilled work

    công việc chuyên môn,
  • Skilled worker

    công nhân (kỹ thuật) lành nghề, thợ lành nghề,
  • Skilless

    / ´skillis /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vụng về, không có kinh nghiệm, không có kỹ xảo; dốt (về cái gì),
  • Skillet

    / ´skilit /, Danh từ: xoong nhỏ có cán (bằng kim loại, (thường) có ba chân), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Skillet cast steel

    thép đúc lò nồi,
  • Skillful

    / 'skilful /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như skilful, Nghĩa chuyên ngành: khéo léo, Từ...
  • Skillion

    Danh từ: ( australia) nhà chái,
  • Skillion roof

    mái trang trí cầu kỳ,
  • Skillion roof (skillion)

    mái trang trí cầu kỳ,
  • Skills

    ,
  • Skills analysis

    phân tích kỹ năng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top