Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skillet

Nghe phát âm

Mục lục

/´skilit/

Thông dụng

Danh từ

Xoong nhỏ có cán (bằng kim loại, (thường) có ba chân)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chảo rán

Chuyên ngành

Xây dựng

gỗ dán loại mỏng

Kỹ thuật chung

chén nung

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top