- Từ điển Anh - Việt
Skillful
Nghe phát âm| Mục lục | 
/'skilful/
Thông dụng
Cách viết khác skilfulỵ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như skilful
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
khéo léo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , adept , adroit , a hand at , apt , brainy , clever , competent , cool * , crack * , crackerjack * , dexterous , experienced , expert , good , handy , into * , learned , old * , on the ball * , practical , practiced , prepared , pretty , primed , pro * , professional , proficient , quick , ready , really into , savvy * , seasoned , sharp , skilled , smart , smooth , there , trained , tuned in , versant , versed , vet , veteran , well-versed , whiz , wicked * , wised up , capable , crack , master , masterful , masterly , deft , clean , able , artful , au fait , crafty , cunning , efficient , gifted , ingenious , qualified , tactical , talented
Từ trái nghĩa
adjective
- green , ignorant , incapable , incapacitated , inexperienced , unable , unskilled , unskillful , untalented , empirical , maladroit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Skilling,
- 
                                SkillionDanh từ: ( australia) nhà chái,
- 
                                Skillion roofmái trang trí cầu kỳ,
- 
                                Skillion roof (skillion)mái trang trí cầu kỳ,
- 
                                Skills,
- 
                                Skills analysisphân tích kỹ năng,
- 
                                Skills requirementsyêu cầu kỹ năng,
- 
                                Skilly/ ´skili /, Danh từ: cháo lúa mạch loãng,
- 
                                Skim/ skim /, Danh từ: (nghĩa bóng) tiền xâu, tiền phần trăm thu được từ cờ bạc, Ngoại...
- 
                                Skim(ming) coatlớp phủ [có bọt, có váng],
- 
                                Skim-the-cream pricingcách định giá gạn kem, định giá gạn kem,
- 
                                Skim (ming) coatlớp phủ (có bọt, có váng),
- 
                                Skim barthanh cán bọt (thủy tinh),
- 
                                Skim bobgáo hớt bọt (đúc), gáo hớt váng,
- 
                                Skim coatlớp phủ hoàn thiện, bột bả,
- 
                                Skim crophớt,
- 
                                Skim gatecửa thải xỉ, đậu dẫn đúc, đậu rót, đậu ngang, đậu xỉ, rãnh dẫn đúc, rãnh lược xỉ,
- 
                                Skim milknhư skimmed milk, sữa gầy, sữa không béo,
- 
                                Skim milk cheesefomat ít béo,
- 
                                Skim offhớt bọt, hớt ván, lấy đi phần tốt nhất,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                