- Từ điển Anh - Việt
Skim
Nghe phát âmMục lục |
/skim/
Thông dụng
Danh từ
(Nghĩa bóng) tiền xâu, tiền phần trăm thu được từ cờ bạc
Ngoại động từ
Hớt bọt, hớt váng
Lướt qua, bay là đà
Ném thia lia
Đọc lướt, đọc qua loa (một tờ quảng cáo..)
Lượm lặt (sự kiện quan trọng)
Hình thái từ
- V-ed:skimmed
Nội động từ
Đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)
Bay lướt trên không trung
( + through/over) đọc lướt
Chuyên ngành
Xây dựng
san (đất)
váng (thủy tinh)
Kỹ thuật chung
bọt
hớt bọt
hớt váng
- skim bob
- gáo hớt váng
hớt xỉ
khử bọt
dỡ
làm bằng
làm nhẵn
làm phẳng
lấy xỉ
lớp cao su mỏng
múc xỉ nổi
sự hớt bọt
sự hớt ván
sự hớt xỉ
váng
- skim bob
- gáo hớt váng
Kinh tế
hớt
sữa đã tách bơ
tách
- skim solids
- sữa khô đã tách bơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brush , cream , dip , get the cream , glance , graze , ladle , ream , scoop , separate , shave , top , carom , coast , dart , float , fly , kiss , ricochet , sail , scud , shoot , skate , skip , skirr , skitter , smooth along , soar , trip , browse , brush over , examine , flip through , give the once-over , glance over , go once over lightly , hit the high spots , leaf through , read , read swiftly , riff , riffle , run eye over , scan , thumb through , turn the pages , dap , flick , dip into , glance at , leaf , run through , thumb , glide , study , throw
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skim(ming) coat
lớp phủ [có bọt, có váng], -
Skim-the-cream pricing
cách định giá gạn kem, định giá gạn kem, -
Skim (ming) coat
lớp phủ (có bọt, có váng), -
Skim bar
thanh cán bọt (thủy tinh), -
Skim bob
gáo hớt bọt (đúc), gáo hớt váng, -
Skim coat
lớp phủ hoàn thiện, bột bả, -
Skim crop
hớt, -
Skim gate
cửa thải xỉ, đậu dẫn đúc, đậu rót, đậu ngang, đậu xỉ, rãnh dẫn đúc, rãnh lược xỉ, -
Skim milk
như skimmed milk, sữa gầy, sữa không béo, -
Skim milk cheese
fomat ít béo, -
Skim off
hớt bọt, hớt ván, lấy đi phần tốt nhất, -
Skim rubber
cao su bọt, cao su xốp, -
Skim solids
sữa khô đã tách bơ, -
Skim stock
hỗn hợp phủ, -
Skimble-scamble
/ ´skimbəl´skæmbəl /, tính từ, không có mạch lạc, lộn xộn, -
Skimmed
, -
Skimmed-milk powder
bột sữa phân lập, -
Skimmed milk
Danh từ: sữa không kem, Thực phẩm: sữa phân lập, Kinh... -
Skimmer
/ ´skimə /, Danh từ: người gạn kem (trong sữa), người đọc lướt một quyển sách, thìa hớt... -
Skimmer (shovel)
gàu xúc-san đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.