Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skim bob

Kỹ thuật chung

gáo hớt bọt (đúc)
gáo hớt váng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skim coat

    lớp phủ hoàn thiện, bột bả,
  • Skim crop

    hớt,
  • Skim gate

    cửa thải xỉ, đậu dẫn đúc, đậu rót, đậu ngang, đậu xỉ, rãnh dẫn đúc, rãnh lược xỉ,
  • Skim milk

    như skimmed milk, sữa gầy, sữa không béo,
  • Skim milk cheese

    fomat ít béo,
  • Skim off

    hớt bọt, hớt ván, lấy đi phần tốt nhất,
  • Skim rubber

    cao su bọt, cao su xốp,
  • Skim solids

    sữa khô đã tách bơ,
  • Skim stock

    hỗn hợp phủ,
  • Skimble-scamble

    / ´skimbəl´skæmbəl /, tính từ, không có mạch lạc, lộn xộn,
  • Skimmed-milk powder

    bột sữa phân lập,
  • Skimmed milk

    Danh từ: sữa không kem, Thực phẩm: sữa phân lập, Kinh...
  • Skimmer

    / ´skimə /, Danh từ: người gạn kem (trong sữa), người đọc lướt một quyển sách, thìa hớt...
  • Skimmer (shovel)

    gàu xúc-san đất,
  • Skimmer block

    khối cào xỉ,
  • Skimmer scoop

    gáo múc xỉ,
  • Skimmer shovel

    máy xúc để san đất,
  • Skimming

    / ˈskɪmɪŋ /, Hóa học & vật liệu: sự hớt váng, sự tách bọt, sự tách xỉ, Kỹ...
  • Skimming-dish

    thuyền máy lướt nhẹ, thuyền đáy bằng, Danh từ: thuyền đua đáy bằng, thuyền máy nhẹ và nhanh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top