Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skin-bound

Mục lục

/´skin¸baund/

Thông dụng

Tính từ
Có da bọc căng, căng da
(y học) bị bệnh cứng bì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skin-deep

    / ´skin¸di:p /, Tính từ: nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương), hời hợt, không sâu, không...
  • Skin-disease

    Danh từ: (y học) bệnh ngoài da, Danh từ: (y học) bệnh ngoài da,
  • Skin-diver

    Danh từ: thợ lặn trần, người lặn trần,
  • Skin-diving

    / ´skin¸daiviη /, danh từ, môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở),
  • Skin-dresser

    Danh từ: người thuộc da lông,
  • Skin-dried

    được sấy khô lớp vỏ (khuôn),
  • Skin-dried mold

    khuôn sấy mặt,
  • Skin-flick

    Danh từ: phim con heo (phim dâm ô, trụy lạc),
  • Skin-game

    Danh từ: (từ lóng) sự lừa đảo,
  • Skin-graft

    Danh từ: (phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da,
  • Skin-grafting

    / ´skin¸gra:ftiη /, danh từ, (từ lóng) sự lừa đảo,
  • Skin-hard

    cứng nguội,
  • Skin-hardened

    làm cứng mặt ngoài,
  • Skin-merchant

    Danh từ: người bán da thú, (từ lóng) người mộ lính,
  • Skin-milling machine

    máy phay giường,
  • Skin-poping

    Danh từ: việc chích ma túy dưới da,
  • Skin antenna

    ăng ten lớp vỏ (ở máy bay),
  • Skin area measuring

    sự đo diện tích da,
  • Skin bearing pile

    cọc treo, cọc lửng, cọc ma sát, cọc ma sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top