Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skin-deep

Nghe phát âm

Mục lục

/´skin¸di:p/

Thông dụng

Tính từ

Nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương)
Hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apparent , casual , cursory , empty , flimsy , meaningless , one-dimensional , on the surface , shallow , trivial , sketchy , uncritical

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top