Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skinned calf

Nghe phát âm

Kinh tế

con bê đã lột da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skinned fish

    cá lột da,
  • Skinned ham

    giăm bông bọc da,
  • Skinner

    / ´skinə /, Danh từ: người lột da thú, người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông,...
  • Skinniness

    / ´skininis /, danh từ, sự gầy nhom, sự gầy trơ xương, tình trạng rất gầy,
  • Skinning

    / ´skiniη /, Hóa học & vật liệu: tạo màng, Kỹ thuật chung: lớp...
  • Skinning rail

    dàn treo lột da con thịt,
  • Skinning test

    thí nghiệm tạo màng,
  • Skinny

    / 'skini /, Tính từ: (thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy, Xây...
  • Skinny-dipping

    Danh từ: (thông tục) việc bơi ở truồng,
  • Skinpapillae

    nhú bì,
  • Skinpupillary reflex

    phảnxạ da đồng tử,
  • Skinreflex

    phảnxạ da,
  • Skins

    ,
  • Skinsegment

    đoạnphôi bì,
  • Skint

    / skint /, Tính từ: không có đồng tiền nào, kiết xác,
  • Skintest

    liều trênda,
  • Skintest dose

    liều thửnghiệm trên da,
  • Skintight

    Danh từ: bó sát vào người (quần áo),
  • Skintle

    cấu trúc nhấp nhô,
  • Skintled brick

    gạch xây nhấp nhô (để trần),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top