Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skip fl. for towing crane

Xây dựng

(hoặc crane skip) gàu máy trục kiểu tháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skip hoist

    gàu nâng, gàu trút (của máy trộn bê tông), thang xe kíp,
  • Skip hoisting

    khai thác kiểu thùng lồng,
  • Skip instruction

    chỉ thị nhảy, lệnh nhảy, lệnh rẽ nhánh,
  • Skip it !

    Thành Ngữ:, skip it  !, (thông tục) cho qua đi; đừng nói gì thêm về điều đó nữa
  • Skip key

    khóa nhảy,
  • Skip lift

    thang máy kiểu thùng kíp,
  • Skip loader

    gàu xếp liệu tự lật,
  • Skip maneuver

    sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt,
  • Skip measuring pocket

    bunke định lượng tháo tải cho thùng skip,
  • Skip payment privilege

    đặc huệ thanh toán ngắt quãng, đặc huệ thanh toán nhảy cóc,
  • Skip pocket

    bunke rót tải cho thùng skip, thùng chất liệu,
  • Skip trajectory

    nhảy lớp (bỏ quãng),
  • Skip wagon

    goòng thùng lật,
  • Skip welding

    sự hàn từng đoạn,
  • Skip zone

    đới tĩnh, đới lặng, vùng nhảy, primary skip zone, vùng nhảy cách ban đầu
  • Skipants

    Danh từ: quần trượt tuyết, quần đi xki,
  • Skipjack

    / ´skip¸dʒæk /, Danh từ: con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy, Kinh...
  • Skipjack tuna

    cá ngừ con,
  • Skipper

    / ´skipə /, Danh từ: người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm...
  • Skipper's daughters

    Danh từ số nhiều: sóng bạc đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top