- Từ điển Anh - Việt
Skirmish
Nghe phát âmMục lục |
/'skə:miʃ/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) cuộc chạm trán nhỏ, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc đụng độ nhỏ
Cuộc cãi cọ ngắn
Nội động từ
Đụng độ, đánh lẻ tẻ; giao tranh, cãi nhau
Hình Thái Từ
- Ved : Skirmished
- Ving: Skirmishing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , argument , battle , bout , brawl , brush , clash , combat , conflict , confrontation , disagreement , dispute , encounter , engagement , feud , fisticuffs * , fracas , fray , melee , quarrel , row , ruckus , rumble , run-in * , scrap * , scuffle , strife , tiff , tussle , war , run-in , fight , tilt , tournament , velitation
verb
- altercate , argue , battle , bicker , brawl , clash , combat , conflict , cross swords , dispute , do battle , engage , feud , go to war , grapple , mix it up , quarrel , scrap , scuffle , spar , struggle , tussle , wage war , war , wrangle , wrestle , action , contest , encounter , fight , fray , melee , scrimmage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skirmisher
/ ´skə:miʃə /, danh từ, (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ, người tham gia cuộc chạm trán nhỏ, người tham gia cuộc... -
Skirr
/ skə: /, Nội động từ: Đi nhanh, đặc biệt để sục sạo; chạy nhanh, -
Skirt
/ skɜːrt /, Danh từ: váy phụ nữ; phần váy của áo đầm, vạt áo (phần của áo dài hay đồ mặc... -
Skirt-dance
Nội động từ: nhảy xoè váy, -
Skirt-dancer
Danh từ: người nhảy xoè váy, -
Skirt-dancing
Danh từ: sự nhảy xoè váy, -
Skirt expander
vòng nong thân pittông, vòng nong (thân) pit tông, -
Skirt of piston
phần thân dưới pittông, -
Skirt roof
mái hắt, -
Skirt round something
Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co -
Skirt slot
rãnh ở vành miệng pittông, rãnh ở vành miệng pít tông, -
Skirt trimming
sự làm sạch màng thịt, -
Skirt way
đường vành đai, -
Skirting
/ ´skə:tiη /, Danh từ: gờ; viền; rìa, vải để may quần, váy, gỗ viền chân tường, Kỹ... -
Skirting-board
/ ´skə:tiη¸bɔ:d /, danh từ, (kiến trúc) ván chân tường (ván gỗ ghép vào chân tường một căn phòng, sát với nền nhà), -
Skirting (skirting board)
viền chân tường, gờ, rìa, -
Skirting block
khối viền chân tường, -
Skirting board
lớp vật liệu ốp chân tường, bờ tường, gờ chân tường, riềm chân tường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.