Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skirt

Nghe phát âm

Mục lục

/skɜːrt/

Thông dụng

Danh từ

Váy phụ nữ; phần váy của áo đầm
Vạt áo (phần của áo dài hay đồ mặc khác; áo đuôi tôm..)
Đàn bà, con gái (con gái hay đàn bà nói chung; được coi (như) những đối tượng tình dục)
Cô gái, người đàn bà bị nhìn như những đối tượng tình dục
Tấm chắn
( số nhiều) như outskirts
on the skirts of the wood
ở rìa rừng
Phần treo dưới đáy của tàu đệm không khí

Ngoại động từ

Đi men bờ, đi dọc theo mép, đi quanh; ở dọc theo mép
to skirt the coast
đi dọc theo bờ biển
road skirts (round) wood
con đường đi vòng mép rừng
skirt round something
nói vòng vo; nói quanh co

hình thái từ

Cơ khí & công trình

hình trụ rỗng
vòng bao

Môi trường

sự tạo viền

Ô tô

phần thân dưới

Nguồn khác

  • skirt : National Weather Service

Xây dựng

biên lề
góc gờ

Điện tử & viễn thông

bờ ria (trên dàn phóng)

Điện

chụp lồng
tán lồng

Kỹ thuật chung

đường gờ
gờ
mép
ống bọc
rìa
riềm
sự tạo khung
viền
vỏ

Kinh tế

cánh mạc
cơ hoành

Nguồn khác

  • skirt : Corporateinformation

Cơ - Điện tử

Thân pittông, gờ, viền, rìa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brim , brink , fringe , hem , margin , outskirts , perimeter , periphery , purlieus , rim , skirting , verge , culottes , dirndl , dress , hoop , kilt , midi , mini , pannier , petticoat , sarong , tutu , edge , environs , outskirt , suburb
verb
bound , define , edge , flank , fringe , hem , lie along , lie alongside , margin , rim , surround , verge , burke , bypass , circumnavigate , circumvent , detour , dodge , duck , elude , equivocate , escape , evade , hedge , ignore , sidestep , skip , steer clear of , go around , avoid , border , brim , envelope , periphery

Từ trái nghĩa

noun
center , inside , interior , middle
verb
center , face , meet , take on

Xem thêm các từ khác

  • Skirt-dance

    Nội động từ: nhảy xoè váy,
  • Skirt-dancer

    Danh từ: người nhảy xoè váy,
  • Skirt-dancing

    Danh từ: sự nhảy xoè váy,
  • Skirt expander

    vòng nong thân pittông, vòng nong (thân) pit tông,
  • Skirt of piston

    phần thân dưới pittông,
  • Skirt roof

    mái hắt,
  • Skirt round something

    Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
  • Skirt slot

    rãnh ở vành miệng pittông, rãnh ở vành miệng pít tông,
  • Skirt trimming

    sự làm sạch màng thịt,
  • Skirt way

    đường vành đai,
  • Skirting

    / ´skə:tiη /, Danh từ: gờ; viền; rìa, vải để may quần, váy, gỗ viền chân tường, Kỹ...
  • Skirting-board

    / ´skə:tiη¸bɔ:d /, danh từ, (kiến trúc) ván chân tường (ván gỗ ghép vào chân tường một căn phòng, sát với nền nhà),
  • Skirting (skirting board)

    viền chân tường, gờ, rìa,
  • Skirting block

    khối viền chân tường,
  • Skirting board

    lớp vật liệu ốp chân tường, bờ tường, gờ chân tường, riềm chân tường,
  • Skirting duct

    ống dây điện ở gờ chân tường, ống (dây điện) ở gờ chân tường,
  • Skirting plugs

    nút ghép gỗ (chân tường),
  • Skirting tile

    gạch ốp gờ chân tường, gạch ốp gờ chân tường,
  • Skirts

    ,
  • Skit

    / skɪt /, Danh từ: bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top