Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skirting-board

Mục lục

/´skə:tiη¸bɔ:d/

Thông dụng

Cách viết khác baseboard

Danh từ
(kiến trúc) ván chân tường (ván gỗ ghép vào chân tường một căn phòng, sát với nền nhà)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skirting (skirting board)

    viền chân tường, gờ, rìa,
  • Skirting block

    khối viền chân tường,
  • Skirting board

    lớp vật liệu ốp chân tường, bờ tường, gờ chân tường, riềm chân tường,
  • Skirting duct

    ống dây điện ở gờ chân tường, ống (dây điện) ở gờ chân tường,
  • Skirting plugs

    nút ghép gỗ (chân tường),
  • Skirting tile

    gạch ốp gờ chân tường, gạch ốp gờ chân tường,
  • Skirts

    ,
  • Skit

    / skɪt /, Danh từ: bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, (thông tục)...
  • Skite

    Nội động từ: ( nz, australia) nói năng khoác lác,
  • Skitter

    / ´skitə /, Nội động từ: bay đớp mặt nước (chim), câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá),
  • Skittish

    / ´skitiʃ /, Tính từ: hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa), Õng ẹo; lẳng lơ; thích tán...
  • Skittishly

    Phó từ: hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa), Õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người;...
  • Skittishness

    / ´skitiʃnis /, danh từ, tính hay lồng, tính bất kham; sự khó điều khiển (ngựa), tính õng ẹo; tính lẳng lơ; tính thích tán...
  • Skittle

    / skitl /, Danh từ, số nhiều skittles: con ky, ( số nhiều) trò chơi ky (trò chơi trong đó những người...
  • Skittle-alley

    Danh từ: sân chơi ky,
  • Skittle-ground

    như skittle-alley,
  • Skittle-pin

    Danh từ: con ky (để chơi ky),
  • Skive

    / skaiv /, Ngoại động từ: lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su), mài mòn (mặt ngọc), (thông tục) trốn...
  • Skived

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top