- Từ điển Anh - Việt
Skittish
Nghe phát âmMục lục |
/´skitiʃ/
Thông dụng
Tính từ
Hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa)
Õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người; nhất là đàn bà)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitable , alarmable , capricious , changeable , combustible , dizzy * , edgy , excitable , excited , fearful , fickle , fidgety , flighty , frivolous , giddy , harebrained , high-strung * , irresponsible , jumpy , lightheaded , lively , peppy , playful , restive , scatterbrained * , sensitive , spirited , undependable , unreliable , volative , whimsical , zippy * , jittery , nervous , restless , tense , twitchy , bashful , coy , mercurial , shy , timid , timorous , unstable , volatile , wanton
Từ trái nghĩa
adjective
- calm , collected , easy-going , laid-back , unworried
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skittishly
Phó từ: hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa), Õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người;... -
Skittishness
/ ´skitiʃnis /, danh từ, tính hay lồng, tính bất kham; sự khó điều khiển (ngựa), tính õng ẹo; tính lẳng lơ; tính thích tán... -
Skittle
/ skitl /, Danh từ, số nhiều skittles: con ky, ( số nhiều) trò chơi ky (trò chơi trong đó những người... -
Skittle-alley
Danh từ: sân chơi ky, -
Skittle-ground
như skittle-alley, -
Skittle-pin
Danh từ: con ky (để chơi ky), -
Skittles
, -
Skive
/ skaiv /, Ngoại động từ: lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su), mài mòn (mặt ngọc), (thông tục) trốn... -
Skived
, -
Skiver
/ ´skaivə /, Danh từ: người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã... -
Skives
, -
Skiving
sự lạng mỏng, sự nạo mỏng, -
Skiving wheel
bánh mài nạo mỏng, -
Skivvies
Danh từ: người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã lạng mỏng) -
Skivvy
/ ´skivi /, Danh từ: (thông tục) đầy tớ gái, người hầu gái, -
Skoal
Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chúc sức khoẻ anh!, -
Skodaic resonance
âm vang đỉnh phổi, -
Skua
/ ´skjuə /, Danh từ: (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển), -
Skuld
Động từ: lén lút, lẩn tránh, -
Skulduggery
/ skʌl´dʌgəri /, (đùa cợt) sự lừa bịp; mưu mẹo, hành vi xấu, hành vi không chính đáng, , sk—l'd—g”ri, danh từ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.