Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Skittishly

    Phó từ: hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa), Õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người;...
  • Skittishness

    / ´skitiʃnis /, danh từ, tính hay lồng, tính bất kham; sự khó điều khiển (ngựa), tính õng ẹo; tính lẳng lơ; tính thích tán...
  • Skittle

    / skitl /, Danh từ, số nhiều skittles: con ky, ( số nhiều) trò chơi ky (trò chơi trong đó những người...
  • Skittle-alley

    Danh từ: sân chơi ky,
  • Skittle-ground

    như skittle-alley,
  • Skittle-pin

    Danh từ: con ky (để chơi ky),
  • Skive

    / skaiv /, Ngoại động từ: lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su), mài mòn (mặt ngọc), (thông tục) trốn...
  • Skived

    ,
  • Skiver

    / ´skaivə /, Danh từ: người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã...
  • Skives

    ,
  • Skiving

    sự lạng mỏng, sự nạo mỏng,
  • Skiving wheel

    bánh mài nạo mỏng,
  • Skivvies

    Danh từ: người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã lạng mỏng)
  • Skivvy

    / ´skivi /, Danh từ: (thông tục) đầy tớ gái, người hầu gái,
  • Skoal

    Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chúc sức khoẻ anh!,
  • Skodaic resonance

    âm vang đỉnh phổi,
  • Skua

    / ´skjuə /, Danh từ: (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển),
  • Skuld

    Động từ: lén lút, lẩn tránh,
  • Skulduggery

    / skʌl´dʌgəri /, (đùa cợt) sự lừa bịp; mưu mẹo, hành vi xấu, hành vi không chính đáng, , sk—l'd—g”ri, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top