Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skive

Nghe phát âm

Mục lục

/skaiv/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)
Mài mòn (mặt ngọc)
(thông tục) trốn tránh (trách nhiệm..)

Nội động từ

( + off) lẩn tránh công việc; trốn việc
she always skives off early
cô ta luôn luôn tránh việc rất sớm

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đá mài kim cương

Xem thêm các từ khác

  • Skived

    ,
  • Skiver

    / ´skaivə /, Danh từ: người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã...
  • Skives

    ,
  • Skiving

    sự lạng mỏng, sự nạo mỏng,
  • Skiving wheel

    bánh mài nạo mỏng,
  • Skivvies

    Danh từ: người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã lạng mỏng)
  • Skivvy

    / ´skivi /, Danh từ: (thông tục) đầy tớ gái, người hầu gái,
  • Skoal

    Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chúc sức khoẻ anh!,
  • Skodaic resonance

    âm vang đỉnh phổi,
  • Skua

    / ´skjuə /, Danh từ: (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển),
  • Skuld

    Động từ: lén lút, lẩn tránh,
  • Skulduggery

    / skʌl´dʌgəri /, (đùa cợt) sự lừa bịp; mưu mẹo, hành vi xấu, hành vi không chính đáng, , sk—l'd—g”ri, danh từ
  • Skulk

    / skʌlk /, Nội động từ: lẩn tránh, lẩn lút, lỉnh; trốn việc, Danh từ:...
  • Skulker

    Danh từ: người lẩn tránh, người lẩn lút, người hay lỉnh; người trốn việc (như) skulk,
  • Skulkingly

    Phó từ: lẩn tránh, lẩn lút, lỉnh; trốn việc,
  • Skull

    / skʌl /, Danh từ: sọ, đầu lâu, Đầu óc, bộ óc, Cơ khí & công trình:...
  • Skull-cap

    Danh từ: mũ chỏm (mũ tròn nhỏ không có lưỡi trai đội trên chỏm đầu, ngày nay nhất là đàn...
  • Skull-cracker

    mìn nổ phá nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top