Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slackening

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Xem slacken

Ngoại động từ

Nới lỏng; làm chùng
Nới (ốc vít)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sự nới lỏng (bulông)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

độ giơ
sự chùng
sự lỏng

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sự trì trệ
sút giảm (kinh tế)
suy giảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abatement , ebb , letup , remission , subsidence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top