Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slapdash

Nghe phát âm

Mục lục

/´slæp¸dæʃ/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Ẩu; bừa; liều lĩnh
a slapdash worker
một người thợ ẩu

Danh từ

Sự cẩu thả; sự vội vàng; sự liều lĩnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clumsy , haphazard , hasty , heedless , improvident , irresponsible , lackadaisical , lax , messy , negligent , nonchalant , reckless , slipshod , sloppy , slovenly , untidy , brash , foolhardy , harum-scarum , headlong , hotheaded , ill-considered , impetuous , impulsive , incautious , madcap , precipitant , precipitate , temerarious , unconsidered , careless

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top