Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slash one's way through/past something

Thông dụng

Thành Ngữ

slash one's way through/past something
khai quang

Xem thêm slash


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slash prices

    hạ giá,
  • Slash the budget deficit

    giảm đáng kể thâm hụt ngân sách,
  • Slashed zero

    số không gạch chéo,
  • Slasher

    cắt [máy cắt gỗ],
  • Slashing

    / ´slæʃiη /, Tính từ: nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • Slashing machine

    máy (đánh) rạch,
  • Slat

    / slæt /, Danh từ: thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline,
  • Slat-type conveyor

    băng tải lát, băng tải thấm,
  • Slat band

    dầm dài, dầm phiến,
  • Slat of the leading edge

    cánh đệm mép trước cánh, cánh tà phụ mép trước (máy bay),
  • Slata

    cửa gió,
  • Slate

    / sleit /, Danh từ: Đá phiến, đá acđoa, ngói đen, ngói acđoa, bảng đá đen (của học sinh trước...
  • Slate-blue

    / ´sleit¸blu: /, tính từ, màu lam đá phiến,
  • Slate-club

    Danh từ: Đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Slate-coloured

    / ´sleit¸kʌləd /, tính từ, có màu đá acđoa,
  • Slate-cutter

    Danh từ: dụng cụ cưa đá phiến,
  • Slate-foliated lignite

    nâu dạng phiến,
  • Slate-pencil

    / ´sleit¸pensil /, danh từ, bút chì đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top