Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleepy

Nghe phát âm

Mục lục

/ ´sli:pi/

Thông dụng

Tính từ

Buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ
Im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm
sleepy little town
thành phố nhỏ không nhộn nhịp
Héo nẫu (quả, nhất là quả lê)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
asleep , blah * , comatose , dopey * , dozy , draggy , drowsy , heavy , hypnotic , inactive , lethargic , listless , out * , out of it , quiet , sleeping , sleepyhead , slow , sluggish , slumberous , slumbersome , snoozy , somnolent , soporific , torpid , yawning , nodding , slumbery , narcotic , opiate , sedative , somnifacient , somniferous , somnific , dormant , dormitive , dull , exhausted , fatigued , soporiferous , tired

Từ trái nghĩa

adjective
animated , awake , energetic , unsleepy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top