Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleeve

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tay áo; ống tay áo
to put something up one's sleeve
bỏ vật gì trong tay áo
to pluck someone's sleeve
níu tay áo ai
(kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông
Ống bọc ngoài (một thanh dây cáp..)
Bao cứng đựng đĩa hát (như) jacket

Cấu trúc từ

to have plan up one's sleeve
chuẩn bị sẵn một kế hoạch
to turn (roll) up one's sleeves
xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tập tin:Sleeve.jpg

==

Cơ khí & công trình

ống côn trung gian
ống khắc vạch (của panme)
thân vỏ
trụ ngoài (máy khoan cần)

Ô tô

ống lót xy lanh

Xây dựng

cái bao ngoài ống
hộp (nối) cáp
măng song mềm
măng song trượt
ống kíp mìn
ống lồng nối
ống nối trượt
vỏ kíp mìn

Điện

ống bọc (ở đầu cắm phôn)

Kỹ thuật chung

khớp nối
parallel-joint sleeve
khớp nối chữ Y
sleeve coupling
khớp nối đối tiếp
sleeve joint
khớp nối lồng
sleeve joint
khớp nối ống
splicing sleeve
khớp nối cáp
đồ gá kẹp
đui di động
đui
bạc lót, ống bọc ngoài
bạc nối
măng song
adjusting sleeve
măng sông điều chỉnh
insulation sleeve
măng song cách nhiệt
outer sleeve
măng sông ngoài
pipe sleeve
măng song ống
sleeve coupling
khớp kiểu măng sông
sleeve joint
mối nối kiểu măng song
sleeve nut
măng sông
sleeve socket
măng song ống
splicing sleeve
măng song nối
threaded sleeve
măng song khía ren
măng sông
adjusting sleeve
măng sông điều chỉnh
insulation sleeve
măng song cách nhiệt
outer sleeve
măng sông ngoài
pipe sleeve
măng song ống
sleeve coupling
khớp kiểu măng sông
sleeve joint
mối nối kiểu măng song
sleeve socket
măng song ống
splicing sleeve
măng song nối
threaded sleeve
măng song khía ren
ống ngoài
filling sleeve
ống ngoài nhồi khí
ống nhánh
ống
ống bọc
ống cách điện
ống kẹp
ống lồng
connecting sleeve
ống lồng nối
coupling sleeve
ống lồng nối khớp
ejector sleeve
ống lồng đẩy ra
outer sleeve
ống lồng ngoài
pouring sleeve
ống lồng rót
protection sleeve
ống lồng bảo vệ
protector sleeve
ống lồng bảo vệ
secondary sleeve
ống lồng phụ
sliding sleeve
ống lồng trượt
slip-on sleeve
ống lồng trượt vào
split sleeve
ống lồng hai đầu nối
threaded sleeve
ống lồng có ren
ống lót
ống lót trục
quill sleeve
ông lót trục chính
spindle sleeve
ống lót trục chính
ống lót trục chính
ống vỏ
ống nối
ống sứ lót
ống trượt
clutch release bearing sleeve
ống trượt của bạc đạn ly hợp
sứ xuyên
trụ trượt
trục rỗng
vỏ đĩa
vòng kẹp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top