Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleeve joint

Mục lục

Hóa học & vật liệu

khớp nối lồng

Xây dựng

mối nối kiểu măng song
mối nối kiểu ống bao

Kỹ thuật chung

khớp bản lề
khớp nối ống
mối nối ống
ống nối

Xem thêm các từ khác

  • Sleeve nut

    đai ốc nối, ống nối măng xông, đai ốc ren, măng sông, ống nối, ống ren, đai ốc dài,
  • Sleeve packing

    sự đệm ống lót,
  • Sleeve pulley

    ống bao ròng rọc,
  • Sleeve ring

    vòng căng ống mềm, vòng gân ống mềm,
  • Sleeve shaft

    trục rỗng,
  • Sleeve socket

    măng song ống,
  • Sleeve type vaporizing burner

    lò khí hóa kiểu tay áo,
  • Sleeve valve

    van ống, van lồng, nắp hơi bao xi-lanh,
  • Sleeve valve engine

    động cơ kiểu van lồng, động cơ không xupap, động cơ van ống, động cơ không xupáp, động cơ van ống,
  • Sleeve wire

    dây bọc,
  • Sleeved

    / 'sli:vid /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó, a long - sleeved...
  • Sleeveless

    / ´sli:vlis /, Tính từ: không có tay (áo),
  • Sleeving

    / ´sli:viη /, Danh từ: sự lắp ống lót, Cơ khí & công trình: sự...
  • Sleigh

    / sleɪ /, như sled, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, bobsled , dogsled...
  • Sleigh-bell

    / ´slei¸bel /, danh từ, nhạc ngựa kéo xe trượt tuyết,
  • Sleighing

    như sledding,
  • Sleight

    / slait /, Danh từ: trò lộn sòng, mánh khoé để lừa dối, tró đánh tráo, mưu mẹo tài tình,
  • Sleight-of-hand

    / ´slaitəv´hænd /, danh từ, trò quỷ thuật, sự khéo tay, trò lộn sòng đánh lân con đen, sự nhanh tay (trong kiếm thuật),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top