Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleight

Nghe phát âm

Mục lục

/slait/

Thông dụng

Danh từ

Trò lộn sòng
Mánh khoé để lừa dối
Tró đánh tráo
Mưu mẹo tài tình
sleight of hand
rất khéo léo sử dụng hai bàn tay để làm những trò ảo thuật..


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adroitness , deftness , dexterousness , prowess , skill , artifice , deception , device , dodge , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , ploy , ruse , stratagem , subterfuge , wile

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top