Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slew

Nghe phát âm

Mục lục

/slu:/

Thông dụng

Danh từ (như) .slue

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn

Ngoại động từ (như) .slue

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quay, xoay; vặn (vật gì)
to slew round
quay (vật gì) quanh trục

Thời quá khứ của slay

Danh từ

Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slough
( + of) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lô, đống, số lượng lớn

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

quay

Cơ - Điện tử

Sự quay, sự xoay, (v) quay, xoay

Toán & tin

sự nhảy, nhảy (giấy)

Điện tử & viễn thông

sự vận

Kỹ thuật chung

quay
sự quay
sự xoay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
jillion , million , multiplicity , ream , trillion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top